Có 2 kết quả:
声像 shēng xiàng ㄕㄥ ㄒㄧㄤˋ • 聲像 shēng xiàng ㄕㄥ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audio-visual
(2) (ultrasonography etc) acoustic image
(2) (ultrasonography etc) acoustic image
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audio-visual
(2) (ultrasonography etc) acoustic image
(2) (ultrasonography etc) acoustic image
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0